CÔNG TY TNHH TM& DV KHIÊM KHANG | ||||
Địa chỉ: 28D3 - đường 30/4 - Phường 9 - TP Vũng Tàu; ĐT. 0986997696 | ||||
Báo giá các sản phẩm sơn KOVA cao cấp | ||||
Mã số | Chủng loại | Đơn vị | KK bán | Định mức |
MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ | ||||
MT CITY | Bột trét tường cao cấp trong nhà | Bao/40kg | 175,000 | 35-40m2/bao |
K -109 | Sơn lót kháng kiềm trong nhà | T/20Kg | 820,000 | 90-100m2/th |
K - 203 | Sơn nước trong nhà trắng | T/20Kg | 718,000 | 70-80m2/th |
K - 771 | Sơn nước trong nhà mịn trắng | T/20Kg | 739,000 | 70-80m2/th |
CITY | Sơn nước trong nhà mịn trắng | T/17L | 740,000 | 100-110m2/th |
K - 260 | Sơn nước trong nhà mịn trắng | T/20Kg | 950,000 | 70-80m2/th |
CARAVAN | Sơn nước trong nhà mịn cao cấp trắng | T/18Kg | 980,000 | 110 - 120m2/th |
K - 5500 | Sơn nước trong nhà bán bóng trắng | T/20Kg | 1,493,000 | 100-110m2/th |
K - 871 | Sơn nước trong nhà bóng, lau chùi trắng | T/20Kg | 1,597,000 | 120-130m2/th |
MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI | ||||
Bột ngoài trắng | Bột trét tường cao cấp ngoài trời | Bao/40kg | 240,000 | 35-40m2/bao |
MNCITY | Bao/40kg | 240,000 | 35-40m2/bao | |
K - 265 | Sơn nước ngoài trời mịn - trắng | T/20Kg | 1,290,000 | 80-90m2/th |
K - 261 | Sơn nước ngoài trời mịn - trắng | T/20Kg | 1,350,000 | 80-90m2/th |
K - 209 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm | T/20Kg | 1,509,000 | 90-100m2/th |
K- 5501 | Sơn chống thấm ngoài trời không bóng trắng | T/20Kg | 1,637,000 | 90-100m2/th |
CT - 04 | Sơn chống thấm ngoài trời bóng trắng, không bám bụi | T/20Kg | 2,150,000 | 100-110m2/th |
Lưu ý : Khách hàng chọn màu theo cataloge giá tùy thuộc màu cụ thể. | ||||
Hàng đã pha màu không được trả lại, chỉ đồng ý đổi Hàng cho sơn trắng khi còn hạn sử dụng | ||||
Mã số | Chủng loại | Đơn vị | KK bán | Định mức |
CHẤT CHỐNG THẤM | ||||
CT - 11A | Chống thấm sàn tolet, sàn sân thượng seno…… | Kg | 84,000 | 2-2.2m2/Kg |
CT - 11A NEW | Chống thấm sàn tolet, sàn sân thượng seno…… | Kg | 105,000 | 2-2.2m2/Kg |
CT - 11A ĐB | Chống thấm tường đứng trắng….. | Kg | 84,000 | 2-2.2m2/Kg |
CT - 11B | Phụ gia bê tông, vữa xi măng, trám khe nứt | Kg | 84,000 | 2-2.2m2/Kg |
CT - 05 | Chất chống thấm đông kết nhanh, khô trong 3 phút | Kg | 100,000 | Tùy theo cách SD |
CT - 14 | Chất chống thấm co dãn cho bê tông, trám khe nứt | Kg | 120,000 | Tùy theo cách SD |
SƠN CHỐNG NÓNG | ||||
CN - 05 | Sơn chống nóng mái tôn, giảm nóng 7 - 10 độ | Kg | 97,000 | 3-4m2/kg |
CN - SÀN | Sơn chống nóng cho sàn sân thượng | Kg | 94,000 | 1-1.2m2/kg |
CHỐNG THẤM PHỦ SÀN | ||||
KL - 5 màu trắng | Sơn men phủ sàn nhà xưởng, bệnh viện chịu áp lực ngược, mài mòn | Kg | 170,000 | 2-3m2/Kg |
KL - 5 ngoài trời | Sơn men phủ sàn có độ cứng, chịu mài mòn, độ bền hóa học, chống trầy xước, chịu tia cực | Kg | 280,000 | 2-3m2/Kg |
Quý khách nên báo rõ loại sơn KL - 5 dùng cho tường hay sàn khi đặt hàng | ||||
CT - LEVELING | Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu nhạt | Kg | 86,000 | 0.5-0.8m2/Kg |
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng máu trung | Kg | 95,000 | 0.5-0.8m2/Kg | |
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu đậm | Kg | 105,000 | 0.5-0.8m2/Kg | |
Mastic KL - 5 | Làm phẳng tường trong nhà xưởng | Kg | 48,000 | 1-1.2m2/kg |
Mastic KL - 5 sàn | Làm phẳng sàn trong, ngoài trời chịu áp lực nhẹ | Kg | 72,000 | 1-1.2m2/kg |
KL - 6 | Sơn chống ăn mòn kim loại, giàu kẽm hệ dầu | Kg | 265,000 | 1.5-2m2/kg |
KL - 6 | Sơn bảo vệ, chống rỉ kim loại hệ nước | Kg | 195,000 | 4-5m2/kg |
CT - 01 ĐB | Chống thấm mài mòn hóa chất cao | Kg | 183,000 | 3-4m2/kg |
Mastis CT - 01 ĐB | Mastis chịu mài mòn và hóa chất cao | Kg | 48,000 | Tùy theo độ dày |
SƠN THỂ THAO | ||||
CT - 08 | Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn | Kg | 155,000 | 2-2.5m2/kg |
CT - 08 | Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn, màu pha | Kg | 185,000 | 2-2.5m2/kg |
SK - 6 | Mastis chống thấm cho sân tennis, chân tường | Kg | 45,000 | 1-1.5m2/kg |
KEO BÓNG | ||||
KBN | Keo bóng nước | Kg | 100,000 | 7-8m2/kg |
KBD | Keo bóng dầu | Kg | 98,000 | 7-8m2/kg |
KL5N - CLEAR | Sơn PU cực bóng cho kim loại, gỗ, sơn vân đá | Kg | 310,000 | 9-10m2/kg |
BẢNG GIÁ SƠN HỆ ĐẶC BIỆT | ||||
KSP | Sơn giả đá | Kg | 115,000 | 1m2/kg |
KBG | Sơn gấm(Texture) | Kg | 23,500 | 1m2/kg |
SNT | Sơn nhũ tường | Kg | 236,000 | tùy theo cách SD |
SNT | Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan NT26 | Kg | 289,000 | tùy theo cách SD |
SNT | Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan NT26 không lót | Kg | 402,000 | tùy theo cách SD |
SNS | Sơn nhũ sàn | Kg | 274,000 | tùy theo cách SD |
SVG | Sơn vân gỗ - nền | Kg | 109,000 | tùy theo cách SD |
SVG | Sơn vân gỗ - vân | Kg | 152,000 | tùy theo cách SD |
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong TP với số lượng lớn, chưa tính thuế VAT | ||||
Chúng tôi cam kết giao hàng đúng chất lượng và uy tín |